Avanza
Bình xăng: 43 lít
Dung tích xi lanh: 1.496 cc
Kích thước: 4.395 x 1.730 x 1.700
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 6.5 L/100km
Avanza
Bình xăng: 43 Lít
Dung tích xi lanh: 1.496cc
Kích thước: 4190 x 1660 x 1740
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 6.3 L/100km
Veloz
Bình xăng: 43 Lít
Dung tích xi lanh: 1.496cc
Kích thước: 4.475 x 1.750 x 1.700
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 5,8 L/100km
Veloz
Bình xăng: 43 Lít
Dung tích xi lanh: 1.496cc
Kích thước: 4.475 x 1.750 x 1.700
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 5,8 L/100km
Innova
Bình xăng: 55 Lít
Dung tích xi lanh: 1.998cc
Kích thước: 4735x1830x1795
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 9,7 L/100km
Innova
Bình xăng: 52 Lít
Dung tích xi lanh: 1.987cc
Kích thước: 4.755 x 1.850 x 1.790
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 7,2L/100Km
Innova
Bình xăng: 55 Lít
Dung tích xi lanh: 1.988cc
Kích thước: 4735x 1830x 1795
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 7,8 L/100km
Innova
Bình xăng: 52 Lít
Dung tích xi lanh: 1.987cc
Kích thước: 4.755 x 1.850 x 1.790
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 4,92 lít/100km
Fortuner
Bình xăng: 80 Lít
Dung tích xi lanh: 2.755cc
Kích thước: 4,795 x 1,855 x 1,835
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 7.03 L/100km
Fortuner
Bình xăng: 80 Lít
Dung tích xi lanh: 2.393cc
Kích thước: 4795 x 1855 x 1835
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 7,6 L/100km
Fortuner
Bình xăng: 80 Lít
Dung tích xi lanh: 2.694 cc
Kích thước: 4.795 x 1.855 x 1.835
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 11 L/100km
Fortuner
Bình xăng: 80 Lít
Dung tích xi lanh: 2.393cc
Kích thước: 4795 x 1855 x 1835
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 8,2 L/100km
Fortuner
Bình xăng: 80 Lít
Dung tích xi lanh: 2.755cc
Kích thước: 4795 x 1855 x 1835
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 8,1 L/100km
Fortuner
Bình xăng: 80 Lít
Dung tích xi lanh: 2.694 cc
Kích thước: 4795 x 1855 x 1835
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 11 L/100km
Fortuner
Bình xăng: 80 Lít
Dung tích xi lanh: 2.755cc
Kích thước: 4795 x 1855 x 1835
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 8,6 L/100km